Từ "khổ nhục" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chịu đựng đau đớn và nhục nhã. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người phải chịu đựng đau khổ, cả về thể xác lẫn tinh thần, để đạt được một mục tiêu nào đó, hoặc để lừa dối kẻ thù.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ta đã phải chịu khổ nhục khi làm việc dưới áp lực lớn từ cấp trên."
Trong câu này, "khổ nhục" chỉ sự đau đớn và nhục nhã mà người đó trải qua trong công việc.
"Để hoàn thành nhiệm vụ, cô ấy đã chấp nhận khổ nhục, hy sinh bản thân mình vì lợi ích chung."
Ở đây, "khổ nhục" thể hiện sự hy sinh bản thân cho một mục đích cao cả.
Biến thể của từ:
Khổ nhục kế: Đây là một thuật ngữ trong chiến lược quân sự, có nghĩa là giả vờ chịu đựng đau khổ để đánh lừa kẻ thù. Ví dụ: "Hoàng Cái đã sử dụng khổ nhục kế để lừa Tào Tháo."
Từ này có thể được chia thành hai phần: "khổ" (đau đớn) và "nhục" (nhục nhã).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đau khổ: Chỉ sự đau đớn, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố nhục nhã.
Nhục nhã: Chỉ sự xấu hổ, nhưng không nhất thiết phải có đau đớn về thể xác.
Hy sinh: Chấp nhận mất mát vì một lý tưởng hay mục tiêu.
Liên quan:
Khổ nhục thường được dùng trong các bối cảnh như chiến tranh, đấu tranh hoặc trong những tình huống khó khăn mà con người phải đối mặt.
Có thể liên hệ đến các cụm từ khác như "chịu đựng" (endure) hay "hy sinh" (sacrifice), nhưng "khổ nhục" nhấn mạnh cả hai yếu tố đau đớn và nhục nhã.
Tóm lại:
Từ "khổ nhục" không chỉ đơn thuần là sự đau đớn mà còn thể hiện sự nhục nhã trong quá trình chịu đựng.